Thị Trường Sỉ
...

Báo giá Giá sắt thép tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019 giá sỉ - giá bán buôn

Sản phẩm này đã ngưng kinh doanh. Vui lòng tìm các sản phẩm khác tương tự trên Thị Trường Sỉ
Tìm sản phẩm này

          CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG

           Địa chỉ: Phường Đồng Tâm, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên

                      BẢNG GIÁ THÉP Đại lý thép cấp 1

                   Cập nhật giá Đại Lý: Ngày 01/7/2019

TT___________CHỦNG LOẠI________­­_QUY CÁCH___MÁC THÉP___ĐƠN GIÁ__

I - THÉP VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT Thái Nguyên

1, Thép vuông 10x10 đặc Thép vuông 12x12 đặc    L=6m                        SS400  = 13.730

2, Thép vuông 14x14 đặc Thép vuông 16x16 đặc    L=6m                        SS400  = 13.730

3, Thép vuông 18x18 đặc Thép vuông 20x20 đặc    L=6m                        SS400  = 13.830

4, Thép tròn trơn D10 D12 D14 D16 D18 D20  L=6m                        SS400  = 13.630

5, Thép tròn trơn D22 D25 D28 D32 D36 D40  L=6m                        SS400 = 13.630

6, Thép tròn trơn D19 D24 D27 D30 D34 D36  L=6m                        SS400  = 13.930

7, Thép tròn trơn D60 D76 D90D110D120 D200         L=6m            C45     = 14.490

8, Thép dẹt khổ 30mm & 40mm dày 2 đến 10 ly     L= 6m                       SS400  = 13.750

9, Thép dẹt khổ 50mm & 60mm dày 3 đến 16 ly     L=6m                        SS400 = 13.650

10, Thép dẹt cắt từ tôn tấm Dày từ 2 đến 10 mm    L= Theo yêu cầu                   =  13.800

11, Thép dẹt cắt từ tôn tấm Từ 10 đến 20 mm         L= Theo yêu cầu                   = 14.150

II – THÉP GÓC ĐỀU CẠNH CÁN NONG THÁI NGUYÊN Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng

1, Thép góc L30x30x3 L40x40x5 L45x45x5                      L=6m 12m   SS400 = 13.690

2, Thép góc L40x40x3 L40x40x4 L75x75x8                      L=6m 12m   SS400 = 13.690

3, Thép góc L50x50x4 L50x50x5 L50x50x6                      L=6m 12m   SS400 = 13.690

4, Thép góc L60x60x4 L60x60x5 L60x60x6                      L=6m 12m   SS400 = 13.440

5, Thép góc L63x63x4 L63x63x5 L63x63x6                      L=6m 12m   SS400 = 13.590

6, Thép góc L65x65x5 L65x65x6 L65x65x8                      L=6m 12m   SS400 = 13.490

7, Thép góc L70x70x5 L70x70x6 L70x70x7 L70x8         L=6m 12m   SS400 = 13.590

8, Thép góc L75x75x5 L75x75x6 L75x75x7 L75x9         L=6m 12m   SS400 = 13.590

9, Thép góc L80x80x6L80x80x7L80x80x8 L80x10         L=6m 12m   SS400 = 13.590

10, Thép góc L90x90x6L90x7L90x8 L90x9 L90x10       L=6m 12m   SS400 = 13.590

11, Thép góc L100x100x7L100x8 L100x10 L100x12      L=6m 12m   SS400 = 13.590

12, Thép góc L120x120x8 L120x120x10 L120x120x12    L=6m 12m   SS400 = 13.690

13, Thép góc L130x130x9 L130x10 L130x12l L130x15   L=6m 12m   SS400 = 13.690

14, Thép góc L150x150x10 L150x150x12L150x150x15   L=12m          SS400 = 13.550

15, Thép góc L100x100x10   L100x100x12     L175x17    L=12m          SS540 = 13.990

16 Thép góc L120x120x8 L120x120x10 L120x120x12    L=12m          SS540 = 13.880

17, Thép góc L130x9 L130x10 L130x12 L130x15           L=12m          SS540 = 13.880

18, Thép góc L150x150x10 L150x150x12 L150x15          L=12m          SS540 = 15.790

19 Thép góc L175x175x12 L175x175x15 L175x10          L=12m          SS540 = 16.750

20, Thép góc L200x200x15 L200x200x25 L200x25          L=12m          SS540 = 16.250         

III – THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H Thái Nguyên, nhập khảu

1, Thép U100x46x4.5 Thép U120.52.4.8                             L=6m 12m   CT38 = 13.850

2, Thép U140x58x4.9 Thép U160x64x5                              L=6m, 12m   CT38 = 13.850

3, Thép U150x75x6.5 Thép U180x75x5.1                           L=12m          SS400 = 14.450

4, Thép U200x76x5.2   Thép U250x78x7                            L=12m          SS400 = 14.750

5, Thép U200x76x5.2    Thép U250x78x7                           L=12m          SS400 = 14.750

6, Thép I 100x55x4.5  Thép I 120*64*4.8                           L=6m 12m   SS400 = 14.550

7, Thép I 150x75x5x7    Thép I 244x124x5.5x8                  L=6m 12m   SS400 = 15.450

8, Thép I 200x100x5.5x8 Thép I 300*150*6.5*9                L=12m          SS400 = 15.360

9, Thép I 350x175x7x11   Thép I 400x200x8x13                L=12m          SS400 = 15.560

10, Thép I 350x175x7x11 Thép I 400x200x8x13                L=12m          SS400 = 15.560

11, Thép H100x100x6x8 Thép H125x125x6.5x9                L=12m          SS400 = 14.850

12, Thép H150x150x7x10 Thép H200x200x8x12               L=12m          SS400 = 14.920

13, Thép H250x250x9x14       Thép H300x10x15               L=12m          SS400 = 14.920

IV – THÉP HỘP ĐEN + HỘP KẼM + THÉP ỐNG ĐEN + ỐNG KẼM

1, Thép hộp đen 20x20 30x30 40x40 từ 1đến 1,4ly           L=6m            SS400 = 14.640

2, Thép hộp đen 40x40 50x50 100x100 1.8 đến 4ly          L=6m            SS400 = 14.440

3, Thép hộp đen 20x40 25x50 30x60 từ 1đến 1,8 ly          L=6m            SS400 = 14.680

4, Thép hộp đen 40x80 50x100  dày từ 2 ly đến 4 ly          L=6m            SS400 = 14.480

5, Thép hộp đen 100x150150x150 100x200 đến 5 ly        L=6m            SS400 = 16.350

6, Thép hộp kẽm 20x20 30x30 40x40 từ 1 đến 1,5 ly        L=6m            SS400 = 15.440

7, Hộp kẽm 40x40 50x50 100x100 1,8ly đến 2,2 ly          L=6m            SS400 = 15.350

8, Hộp kẽm 20x40 25x50 30x60 dày 1 ly đến 1,8 ly         L=6m            SS400 = 15.440

9, Hộp kẽm 50x100 100x100    dày 2,3 ly đến 4,5 ly         L=6m            SS400 = 21.660

10, Hộp kẽm 100x150 150x150 100x200   đến 5 ly          L=6m            SS400 = 21.660

11, Thép ống đen D50 D60 D76 D90   từ 2 đến 4 ly        L=6m            SS400 = 15.350

12, Thép ống đen D110 D130 D150  dày 2 đến 5 ly         L=6m            SS400 = 16.350

13, Ống kẽm D50A D60A D76A D90A đến 2 ly           L=6m            SS400 = 15.590

14, Ống kẽm D50 D60 D76 D90 dày 2.5 đến 4 ly           L=6m            SS400 = 21.660

15, Ống kẽm D110 D130 D150A D170  đến 5 ly            L=6m            SS400 = 21.660

16, Phụ kiện cho sắt ống Tê + Co + Cút + Ống nối.            Theo yêu cầu            = Liên hệ

V – THÉP TẤM + THÉP BẢN MÃ + THÉP DẸT + THÉP CHỐNG TRƯỢT

1, Thép tôn tấm t= 2mm đến 4mm                                       L=1,5mx6m  SS400 = 12.790

2, Thép tôn tấm t= 5mm đến 10mm                                    L=1,5mx6m  SS400 = 12.480

3, Thép tôn tấm t= 12mm đến 16mm                                  L=1,5mx6m  SS400 = 12.680

4, Thép tôn tấm t= 20mm đến 50mm                                  L=1,5mx6m SS400 = 13.080

5, Thép tấm cắt quy cách từ 2mm ≤ T ≤ 5mm                                Theo yêu cầu = 13.790

6, Thép tấm cắt quy cách   6mm ≤ T ≤ 10mm                                 Theo yêu cầu = 13.690

7, Thép tấm cắt quy cách 12mm ≤ T ≤ 20mm                                 Theo yêu cầu = 14.150

8, Thép chống trượt Tôn nhám T= 2mm đến 5mm                         L=1,5mx6m  = 13.150

9, Thép chống trượt Tôn nhám T=6mm đến 10mm                        L=1,5mx6m  = 13.250

10, Thép bản mã cắt từ tôn tấm    từ 2mm ≤ T ≤ 5mm                               SS400 = 14.350

11, Thép bán mã cắt từ tôn tấm từ 6mm ≤ T ≤ 14mm                                SS400 = 14.250         

12, Thép La Cán nóng B=30mm & B=40mm        L=Theo yêu cầu        SS400 = 13.730

13, Thép La Cán nóng B=50mm & B=60mm        L=Theo yêu cầu        SS400 = 13.630

14, Sơn bề mặt Làm sạch + Sơn chống rỉ + Sơn mầu bề mặt thép các loại            = 1.200

15, Mạ kẽm nhúng nóng Thép các loại Thép hình+Thép vuông+ Thép dẹt = 6.150

*GHI CHÚ:

 - Bảng báo giá Bán Buôn, bán cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, các Công Trình

  có hiệu lực từ ngày 01/7/2019. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.

- Có đầy đủ “Chứng Chỉ ” của thép sản xuất trong nước

  Đầy đủ Co và Cq đối với .

- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT Có triết khấu cho từng đơn hàng

- Công ty có xe vận chuyển từ 5 Tấn đến 35 Tấn. Có xe cẩu Tự Hành, Cần Cẩu

để hạ hàng tại chân công trường hoặc tại kho của bên mua.

- Công ty nhận tất cả các đơn hàng “Cắt theo quy cách” Thép các loại.

- Liên hệ trực tiếp: Mr. Việt PGĐ  - / : .

  Điện thoại / / : / / 038.454.6668

                                                           Rất mong nhận được sự hợp tác của Quý Khách Hàng !

                                                                                    Ngày 01 tháng 7 năm 2019

******

Tag: Bảng giá sắt thép tại Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá sắt thép mới nhất tại Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép Cập nhật ngày 01/7/2019 tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Địa điểm bán sắt thép tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá bán buôn sắt thép tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Báo giá đại lý sắt thép tại Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Địa chỉ mua sắt thép tại Kiên Giang năm 2019. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại Kiên Giang năm 2019. Địa chỉ bán thép rẻ nhất tại Phú Quốc năm 2019. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Kiên Giang năm 2019. Địa điểm công ty bán sắt thép tại Kiên Giang năm 2019. Đại chỉ đại lý sắt thép tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Nhà phân phối thép cấp 1 tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép bán đại lý tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Công ty bán sắt thép làm cột điện, xà sứ tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá thép mạ kẽm nhúng nóng tại Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép hình U I H L V tại Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Nhà phân phối sắt thép cấp 1 tại Kiên Giang năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại thành phố Rạch Giá tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại thành phố Hà Tiên Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện An Biên Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện An Minh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại huyện Châu Thành Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại huyện Giang Thành Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại huyện Giồng Riềng Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Gò Quoa Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại huyện Hòn Đất Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại huyện Kiên Hải Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại huyện Kiên Lương Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Tân Hiệp Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện U Minh Thượng Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Vĩnh Thuận Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép rẻ nhất tại huyện Phú Quốc Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng báo giá thép vuông 10 đặc tại huyện đảo Phú Quốc tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép vuông 12 đặc tại Phú Quốc Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép vuông 14 đặc tại Phú Quốc Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép vuông 16 đặc tại Phú Quốc Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép vuông 18 đặc tại Phú Quốc Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép vuông 20 đặc tại Phú Quốc Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 10 đặc vuông 12 đặc vuông 14 đặc tại Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 16 đặc vuông 18 đặc 20 đặc tại Phú Quốc Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là, thép La 30mm dày 3 ly 4 ly 5 ly 6 ly 7 ly 9 ly 10 ly tại Phú Quốc Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là, thép La 40mm dày 4 ly 5 ly 6 ly 7 ly 9 ly 10 ly 11 ly tại Phú Quốc Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là, thép La 50mm dày 5 ly 6 ly 7 ly 9 ly 10 ly 11 ly 16 ly tại Phú Quốc Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là, thép La 60mm dày 5 ly 6 ly 7 ly 9 ly 10 ly 11 ly 13 ly 15 ly tại Phú Quốc Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép hộp kẽm 50x50 100x100 100x150 150x150 100x200 tại Phú Quốc tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép hộp đen 10x50 50x100 100x100 100x150 100x200 150x150 tai Phú Quốc tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép ống kẽm D50 D60 D76 D90 D110 D130 D150 tại Phú Quốc tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt vuông đặc 10 12 14 16 18 20 giá rẻ tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép vuông 10 đặc Có chứng chỉ rẻ nhất tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép vuông 12 đặc Có chứng chỉ rẻ nhất tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép vuông 14 đặc Có chứng chỉ rẻ nhất tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép vuông 16 đặc Có chứng chỉ rẻ nhất tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép vuông 18 đặc Có chứng chỉ rẻ nhất tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép vuông 20 đặc Có chứng chỉ rẻ nhất tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép vuông đặc vuông 10 vuông 12 vuông 14 vuông 16 vuông 18 vuông 20 mạ kẽm nhúng nóng tháng 7 năm 2019 tại tỉnh Kiên Giang. Bảng giá thép Lập Là, thép La 30mm dày 3 ly dày 4 ly dày 5 ly dày 6 ly mạ kẽm tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là, thép La 40mm dày 4 ly 5 ly 6 ly 7 ly 9 ly 11 ly mạ kẽm tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là, thép La 50mm dày 5 ly 6 ly 3 ly 4 ly 7 ly 9 ly 11 ly 13 ly 16 ly mạ kẽm tại tỉnh tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là, thép La 60mm dày 6 ly 5 ly 4 ly 7 ly 9 ly 11 ly 13 ly 15 ly 16 ly tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt làm thanh cái dẫn điện rộng 30mm rộng 40mm rộng 50mm rộng 60mm tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt góc V30 V40 V50 V60 V63 V65 V70 V75 V80 V90 V100 V120 V130 V150 V175 tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép góc L30*30*3 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép góc L40*40*3 L40*40*4 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép góc L60*60*6 L60*60*5 L60*60*4 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép góc L63*63*5 L63*63*6 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép góc L65*65*5 L65*65*6 L65*65*8 cắt theo quy cách mạ kẽm tháng 7 năm 2019 tại tỉnh Kiên Giang. Bảng giá thép góc L70*5 L70*6 L70*7 L70*8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép góc L80*10 L80*6 L80*7 L80*8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép góc L90*10 L90*9 L90*8 L90*7 L90*6 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép góc L100 L100*100*10l L100*100*8 L100*100*7 cắt theo quy cách rẻ nhất tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép góc L120 L120*120*12 L120*120*10 L120*120*8 cắt theo quy cách tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép góc L130 L130*130*12 L130*130*10 L130*130*9 cắt theo quy cách tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép góc L150 L150*15*10 L150*150*12 rẻ nhất tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép góc L175 L175*175*12 L175*175*15 rẻ nhất tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép góc L100 L120 L130 L150 L175 Mác SS540 tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt chữ U từ U100 đến U300 giá rẻ tại tỉnh Kiên Giang g tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép chữ U U100 U120 U140 U160 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép U100*46*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm giá rẻ tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép U120*52*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép U140*58*4.9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép U160*64*5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép U180*74*5.1 thép U200*76*5.2 thép U200*76*5.2 tại tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá sắt chữ I từ i100 đến i400 rẻ nhất tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép chữ I i100 i120 i150 i200 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép i100*55*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép i120*64*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép i150*75*5*7 cắt theo quy cách mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép i200*100*5.5*8 cắt theo quy cách mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép i194*150*6*9 thép i198*99*4.5*7 thép i250*125*6*9 i300*150*6.5*9 tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt chữ H từ H100 đến H300 rẻ nhất tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép H100*100*6*8 thép H125*125*6.5*9 thép H150*150*7*10 tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép H200*200*8*12 thép H250*250*9*14 thép H300*300*10*15 tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép hộp 50*50 100*100 100*150 150*150 100*200 tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép hộp đen vuông 50 vuông 1000 vuông 150 tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép hộp đen 50*100 100*150 100*200 tại tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép hộp vuông 50 dày 1.8 ly 2.3 ly 3.2 ly 4 ly giá rẻ tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép hộp vuông 100 dày 1.8 ly 2 ly 2.3 ly 3.2 ly 4 ly 4.5 ly tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép hộp vuông 150 dày 2 ly 2.3 ly 3 ly 3.5 ly 4 ly 4.5 ly 5 ly tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép hộp 50x100 dày 1.8 ly 2 ly 2.3 ly 2.5 ly 3 y 3.2 ly tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép hộp 100x150 dày 2 ly 2.3 ly 3.2 ly 3 ly 4 ly 4.5 ly 5 ly tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép hộp 100x200 dày 2 ly 2.5 ly 3 ly 3.5 ly 4 ly 4.5 ly 5 ly tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50 100 150 50*100 100*150 100*200 tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50x50 dày 1.8 ly 2 ly 2.3 ly 3.2 ly 4 ly tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x100 dày 1.8 ly 2 ly 2.3 ly 3.2 ly 4 ly 5 ly tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 150x150 dày 2 ly 2.5 ly 3 ly 3.5 ly 4 ly 4.5 ly 5 ly tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50x100 dày 1.8 ly 2 ly 2.3 ly 3.2 ly 4 ly tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x150 dày 1.8 ly 2 ly 2.3 ly 3.2 ly 4 ly 4.5 ly 5 ly tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100x200 dày 2 ly 2.5 ly 3 ly 3.2 ly 3.5 ly 4 ly 4.5 ly 5 ly tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép ống đen D50 D60 D76 D90 D110 D130 D150 tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá Ống kẽm D50A D60A D76A D100A D130A D150A tại tỉnh Kiên Giang năm 2019. Bảng giá ống kẽm 59.9 76.5 88.3 108 113.5 126.8 tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép tấm từ 2 ly đến 200 ly rẻ nhất tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá tôn tấm 2 ly 3 ly 5 ly 6 ly 8 ly 10 ly 12 ly 14 ly 16 ly 20 tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép tấm cắt quy cách 3 ly 5 ly 6 ly 8 ly 10 ly 12 ly 14 ly tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép chống trượt 2 ly 3 ly 5 ly 6 ly 10 ly tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá tôn chống trượt cắt theo quy cách dày 2 ly 3 ly 5 ly 6 ly 10 ly tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép bản mã 3 ly 5 ly 6 ly 8 ly 10 ly 12 ly 14 ly giá rẻ tại tỉnh Kiên Giang tháng 7 năm 2019.  QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LONG LIÊN HỆ VỚI CÔNG TY VIỆT CƯỜNG : Mr. Việt PGĐ – Điện thoại/ / : / / 038 454 6668. :

Tên nhà cung cấp:
Đại lý Sắt Thép
Địa chỉ:
H. Ba Vì, Hà Nội
Tham gia từ:
2018
Ngành hàng buôn bán:

Sản phẩm tương tự

Bạn cũng có thể thích

Sản phẩm đã xem
Chưa tìm được thứ bạn cần? Hãy để nhà cung cấp liên hệ đến bạn
Gửi 1 yêu cầu báo giá, nhận nhiều lượt báo giá từ hơn 60,000 nhà cung cấp
Bạn có biết: Tìm sản phẩm để mua sỉ trên Google nhanh hơn với cú pháp: tên sản phẩm + thitruongsi. Ví dụ: áo thun trơn giá sỉ thitruongsi