





- Những tên gọi khác: Đồng hồ test áp, đồng hồ dầu thủy lực, đồng hồ áp suất khí nén, đồng hồ áp lực nước, đồng hồ kiểm tra áp suất, đồng hồ đo áp suất có dầu
- Nước sản xuất: Ba Lan (Poland)
- Đường kính mặt (mm): D63 (2.5 in) và D100 (4 in)
- Có 2 loại: Chân đứng (đáy) và Chân lưng (phía sau)
- Dùng để đo áp lực khí, hơi, dầu thủy lực
- Dải đo: 0 -> 10 bar (145 Psi)/ 16 bar (232 Psi)/ 25 bar (362 Psi)/ 40 bar (580 Psi)/ 60 bar (870 Psi)/ 100 bar (1450 Psi)/ 160 bar (2320 Psi)/ 250 bar (3625 Psi)/ 400 bar (5801 Psi)/ 600 bar (8702 Psi)/ 1000 bar (14503 Psi)
- Bên trong có chứa Glycerine hỗ trợ chống rung lắc, bôi trơn liên tục tăng tuổi thọ
- Mặt kính Acrylic chịu lực tốt, sáng, nhẹ, chống rạn nức, bền bỉ với môi trường, thời tiết khắc nghiệt
- Vỏ inox, thép không gỉ, chịu được va đập mạnh
- Có nắp cao su bảo vệ
- Thang đo tiêu chuẩn Châu Âu kết hợp PSI (vòng trong) và Bar (vòng ngoài). Chuẩn Bắc Mỹ thì ngược lại.
- Đầu kết nối:
. Ø 63 mm: G1/4 và 1/4 NPT, SAE (7/16–20 UNF)
. Ø 100 mm: G1/2 và 1/2 NPT
- Độ chính xác:
. SPG-063: 1.6 (± 1.6% FS* as per EN 837-1)
. SPG-100: 1.0 (± 1.0% FS* as per EN 837-1)
- Nhiệt độ hoạt động: -20 °C -> +60 °C / -4 °F -> +140 °F
- Đạt chuẩn IP65: Chống bụi, chống nước. Dành cho các mã SPG-100 và SPG-063 > 16 bar/ 232 PSI
Quý khách có thể tham khảo thêm thông tin chi tiết các mã Đồng hồ Stauff có sẵn số lượng tại kho VHE bằng cách click vào mã bên dưới:*** - D63, 250bar, chân đáy, SPG-***S-B04
*** - D63, 250bar, chân lưng, SPG-***P-B04
*** - D63, 400bar, chân đáy, SPG-***S-B04
*** - D63, 400bar, chân lưng, SPG-***P-B04
*** - D63, 600bar, chân đáy, SPG-***S-B04
*** - D63, 1000bar, chân đáy, SPG-***S-N04
*** - D100, 160bar, chân lưng, SPG-***P-B08
*** - D100, 250bar, chân lưng, SPG-***P-B08
*** - D100, 400bar, chân lưng, SPG-***P-B08
*** - D100, 600bar, chân lưng, SPG-***P-B08