Bảo hành : 2 Năm
Hãng sản xuất : Seagate
Mã : Skyhawk
Dung lượng: 1TB
Chuẩn kết nối : Sata 6Gb/s
Bộ nhớ đệm (MB) :64 MB
Công suất hoạt động trung bình (W) : 5,6 w
Bộ cảm biến dung lắc R/V không
Số lượng khay1 đến 8 khay
Kích cỡ : 3.5 in
Số Byte trên mỗi Sector512 (logical) / 4096 (physical)
Mật độ ghi tối đa 1807kBPI
Mật độ Track352ktracks/in
Mật độ vùng625Gb/in2
Tốc độ truyền dữ liệu (Mb/s max)2147Mb/s
Tốc độ đọc tối đa180MB/s
Tốc độ truyền dữ liệu I / O (MB / s max)600MB/s
Hỗ trợ chế độ truyền dữ liệu ATA Chế độ PIO 0-4
Chế độ Multiword DMA 0-2
Chế độ Ultra DMA 0-6Cao (mm/in) X26.1mm / 1.028 in
Rộng (mm/in) Y101.6mm /4.010 inDày (mm/in) Z146.99mm / 5.787 in
Trọng lượng (g/lb)415g / 0.915lb
Độ trễ trung bình5.1ms
Độ đọc trung bình<8.5ms
Độ ghi trung bình<19.5ms
Điện áp lúc khởi động,
Tối đa (5 V)1.2 ADung sai điện thế (theo công bố )5V: ±5% 12V: ±10%
Nhiệt độ bảo quản (môi trường °C)–40° to 70°CNhiệt độ môi trường lúc hoạt động5° to 70°C
Biên độ nhiệt 20 ° C / giờ tối đa (hoạt động) - 30 ° C mỗi giờ (không hoạt động)
Độ ẩm tương đối5% đến 90% (lúc hoạt động)
5% đến 95% (lúc bảo quản)
Biên độ của độ ẩm tương đối30% trên giờ
Nhiệt độ môi trường khí hậu ẩm26°C tối đa (lúc hoạt động)
29°C tối đa (lúc bảo quản)
Độ cao, hoạt động–304m to 3048m (–1000 ft to 10,000 ft)
Độ cao, bảo quản (Dưới mức nước biển trung bình, tối đa)–304m to12,192m (–1000ft to 40,000+ ft)
Chống chịu va đập Shock lúc hoạt động400 Gs tại 2 ms tối đa
Chống chịu va đập Shock lúc hoạt động70 Gs at 2ms
Chống chịu va đập Shock lúc bảo quản250 Gs at 2msChu kỳ
Nạp – Ngắt300,000 tại 25°C, 50% rel.
Độ ẩmHỗ trợ tháo cắm nóngtrên chuẩn cắm Serial ATA Revision 3.2 specification
Đánh giá lượng công việc
Tỷ lệ công việc bình quân hàng năm
Giới hạn tỷ lệ trung bình của khối lượng công việc hàng năm là
Điện áp cho phép5V ± 5%
Âm vực học lúc nghỉ1.9 bels (khoảng)
2.0 bels (tối đa)
Âm vực học lúc hoạt động2.1 bels (khoảng)
2.2 bels (tối đa)
Tuổi thọ trung bình1.000.000 Giờ