Độ phân giải in tối đa
4800 theo chiều ngang*1x 2400 theo chiều dọcdpi
Đầu in / Mực in
Loại:
Hộp mực in riêng rẽ
Tổng số vòi phun:
6144 vòi phun
Kích thước giọt mực tối thiểu:
3pl
Ống mực:
CLI-42 Yellow / Magenta / Cyan / Photo Magenta / Photo Cyan / Black / Gray / Light Gray
Tốc độ in
In ảnh Ảnh có viền cỡ 11 x 14" trên khổ A3+*1
Bản màu trên giấy PT-101
Xấp xỉ 1 phút 30 giây
Bản đen trắng trên giấy PT-101
Xấp xỉ 2 phút 55 giây
Bản màu trên giấy PP-201
Xấp xỉ 1 phút 30 giây
Bản đen trắng trên giấy PP-201
Xấp xỉ 2 phút 55 giây
Bản màu trên giấy SG-201
Xấp xỉ 1 phút 30 giây
Bản đen trắng trên giấy SG-201
Xấp xỉ 2 phút 55 giây
Bản màu trên giấy LU-101
Xấp xỉ 1 phút 30 giây
Bản đen trắng trên giấy LU-101
Xấp xỉ 2 phút 55 giây
In ảnh Ảnh có viền cỡ 8 x 10" trên khổ A4*1
Bản màu trên giấy PT-101
Xấp xỉ 51 giây
Bản màu trên giấy SG-201
Xấp xỉ 52 giây
Bản màu trên giấy LU-101
Xấp xỉ 52 giây
In ảnh ảnh cỡ “4 x 6"*1
Bản màu / PT-101 / không viền
Xấp xỉ 34 giây
Chiều rộng khổ bản in
Khay giấy phía sau:
322,2mm 12.7",
Bản in không viền: 329mm A3+ 13"
Khe nạp tay:
348,8mm 13,7",
Bản in không viền: 356mm 14"
Vùng nên in
In không viền*2:
Lề trên / dưới / phải / trái: 0mm
Khổ giấy hỗ trợ: A3+ / A3 / A4 / LTR / 14 x 17" / 10 x 12" / 8 x 10" / 5 x 7" / 4 x 6"
In có viền:
Lề trên: 5mm,
Lề dưới: 5mm,
Lề trái / phải: 3,4mm
Khổ Letter / Legal: Lề trái 6,4mm, Lề phải 6,3mm Khi in trên giấy in Nghệ thuật: Lề trên: 30mm /
Lề dưới: 30mm
Vùng nên in
Top margin: 37mm / Bottom margin: 37mm
Khổ giấy
A3+, A3, A4, A5, B5, LTR, LGL, LDR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes DL, COM10
Xử lí giấy
Xử lí giấy
Khay giấy phía sau
Số lượng giấy tối đa
Giấy thường:
A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR = 150
Giấy có độ phân giải cao
HR-101N
A4, A3
Giấy Platin chuyên nghiệp
PT-101
4 x 6" = 20, A3, A4, A3+ = 1
Giấy ảnh bóng Glossy II
PP-201
4 x 6" = 20, A3, A4, A3+ = 1
Giấy in ảnh chuyên nghiệp Luster
LU-101
A3, A4, A3+ = 1
Giấy ảnh bóng một mặt
SG-201
4 x 6" = 20, A3, A4, 8 x 10" = 10, A3+
Giấy Matte
MP-101
4 x 6" = 20, A3, A4
Giấy ảnh dính
PS-101
1
Bao thư
European DL/US Com. #10 = 10
Giấy T-shirt TR-301
1
Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác:
A3+, A3, A4, LTR = 1
Các loại giấy bóng khác:
A3+, A3, A4, LTR = 1
Xử lí giấy
Khay nạp tay
Số lượng tối đa
Số giấy tối đa = 1 tờ mỗi lần nạp
Giấy Platin chuyên nghiệp
PT-101
A3+, A3, A4
Giấy ảnh bóng Glossy II
PP-201
A3+, A3, A4
Giấy in ảnh chuyên nghiệp Luster
LU-101
A3+, A3, A4
Giấy ảnh bóng mờ
SG-201
A3+, A3, A4, 8 x 10"
Giấy ảnh Matte
MP-101
A3, A4
Giấy ảnh nghệ thuật "Giấy khắc dùng trong bảo tàng "
FA-ME1
A3+, A3, A4
Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác:
A3+, A3, A4, LTR = 1
Các loại giấy bóng khác:
A3+, A3, A4, LTR = 1
Xử lí đĩa khay đĩa CD-R
Đĩa có thể in:
1 nạp thủ công tại khay CD-R
Định lượng giấy
Khay giấy sau:
Giấy thường: 64-105 g/m2,
Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101
Khay tay:
Giấy đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 350g/m2.
0,6mm
Bộ cảm biến đầu mực
Đếm điểm + bộ cảm biến quang học
Căn lề đầu in
Tự động/ Thủ công
Mạng làm việc
Giao thức mạng
TCP / IP
Mạng LAN có dây
Loại mạng:
IEEE802.3u 100BASE-TX / IEEE802.3 10BASE-T
Tỉ lệ quét dữ liệu:
100Mbps / 10M có thể tự động chuyển đổi
Mạng LAN không dây
Loại mạng:
IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b
Băng tần:
2,4GHz
Tỉ lệ dữ liệu giá trị chuẩn*3:
IEEE802.11n: 150Mbps
IEEE802.11g: 54 Mbps
IEEE802.11b: 11 Mbps
Phạm vi:
Indoor 50m depends on the transmission speed and conditions
An ninh:
WEP64 / 128bit, WPA-PSK TKIP / AES, WPA2-PSK TKIP / AES
Yêu cầu hệ thống
xin vui lòng truy cập để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và tải trình điều khiển cập nhật nhất
Windows:
Windows 8 / Windows 7 / Windows Vista / Windows XP
Macintosh:
Mac OS X v10.5 hoặc phiên bản sau này
Các thông tin chung
Kết nối giao tiếp mạng
Mạng LAN không dây b/g/n, Ethernet 10/100, USB 2.0 tốc độ cao, Pictbridge
Môi trường vận hành
Nhiệt độ:
5 - 35°C
Độ ẩm:
10 - 90% RH không tính ngưng tụ
Môi trường lưu trữ
Nhiệt độ:
0 - 40°C
Độ ẩm:
5 - 95% RH không tính ngưng tụ
Độ vang âm khi in từ máy tính*4
In ảnh cỡ 4 x 6"*4
Xấp xỉ 38,5dBA
Nguồn điện
AC 100-240V, 50 / 60Hz
Tiêu thụ điện
Khi ở chế độ chờ:
Kết nối mạng LAN không dây với máy tính
Xấp xỉ 2,3W
Khi in
Kết nối mạng LAN không dây với máy tính*5
Xấp xỉ 19W
Môi trường
Quy tắc:
RoHS EU, China, WEEE EU
Nhãn sinh thái:
Ngôi sao năng lượng
Kích thước W x D x H
Xấp xỉ 689 x 385 x 215mm
Trọng lượng
Xấp xỉ 19,7kg