KÍCH THƯỚC KHỔ 1 CUỘN 2×25M² =50M²
⛔️Loại 1cm 30 mũi: 1.600k (cuộn/40kg)
⛔️Loại 1cm 30 mũi PU: 1.800k (cuộn/45kg).
⛔️Loại 1cm 33 mũi : 1.800 (cuộn/46kg).
⛔️Loại 1,5cm 20 mũi: 1.600k(cuộn/45kg)
⛔️Loại 1,5cm 33 mũi xanh non: 1.700k( cuộn/50kg )
⛔️Loại 2cm 11 mũi thường :1.600(cuộn /60kg)
⛔️Loại 2cm 11 mũi PU :1.800(cuộn/65kg)
⛔️Loại 2cm 15 mũi PU đế xanh : 2.600k (cuộn/70kg)
⛔️Loại 2cm đế bạt : 1.900k (cuộn/45kg)
⛔️Loại 2,5cm 11 mũi : 1.800k (cuộn/67kg)
⛔️Loại 2,5cm 15 mũi :2.100k (cuộn/70kg)
⛔️Loại thường 3cm 11 mũi: 2.000k (cuộn/70kg)
⛔️Loại PU 3cm 11 mũi : 2.500k (cuộn/75kg)
⛔️Loại 3cm 15 mũi đế xanh: 3.300k (cuộn/75kg)
⛔️Loại 3cm 15 mũi đế đen: 3.200k (cuộn/75kg)
⛔️Loại 3cm 16 mũi PU đế xanh : 4.200k (cuộn / 75kg)
Sỉ 6 cuộn trở lên