Mô tả:
Kích thước (Dàix Rộng). Độ dày: 0.05 mm
1. số 0: 4 x 6 cm
2. số 1: 5 x 7 cm
3. số 2: 6 x 8.5 cm
4. số 3: 7 x 10 cm
5. số 4: 8.5 x 12 cm
6. 5: 10 x 14 cm
7. 6: 12 x 17 cm
8. 7: 14 x 20 cm
9. số 8: 17 x 24 cm
10. số 9: 20 x 28 cm
11. Số 10: 24 x 34 cm
12. số 11: 28 x 40 cm
13. số 12: 34 x 45 cm
Lưu ý: (chiều dài bao gồm phần niêm phong)
Số lượng bì trên bảng chỉ mang tính tương đối, không chính xác 100%