Thông số kỹ thuật xe đạp thể thao Trinx K014-2019
KHUNG XE – FRAMESơnTĩnh điệnTem xe – DecalSơnMàu – ColorĐen/trắng đỏ, Xám/đen vàng, Đen/xanh lá, Trắng/đen đỏ.Khung – FrameKhung thép 24″*15″Phuộc – Suspension Forkhợp kim thép 55mm.PHỤ TÙNG – COMPONENTSTay lái – HandlebarHợp kim thépCổ lái, Pô tăng – StemHợp kim thépCốt yên – Seat postHợp kim thépYên – SaadleTrinX kiểu thế thaoBàn đạp – PedalcóBỘ TRUYỀN ĐỘNG – DRIVETRAINThắng – BrakeThắng đĩaTay thắng – Brake LeverShimanoBộ tăng tốc trước – Front DerailleurTrinx FD-10TDBộ tăng tốc sau – Rear DerailleurShimano RD-TZ40.Tay nắm sang số – ShiftersShimano SL-TX30.Bộ giò dĩa – Chain RingsProwheel 22/32/42T*170LLíp xe – CassetteTrinx Steel 14-28T.Sên xe – ChainKmc C50.Trục giữa – HubBạc đạnHỆ THỐNG BÁNH – WHEELSNiềng xe – RimHợp kim nhôm, 2 lớp, 32 lỗ.Đùm xe – HubNhôm cao cấp bạc đạnCăm xe – SpokeThép không gỉ 14GVỏ xe – TireKenda 24*1.95Ruột xe – Tube24*1.95KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG – SIZE, WEIGHTCân nặng – Weight12.5 kgTải trọng120 kgSize13